Đối với người sẽ xin VISA sang Nhật
◆Khoa tiếng Nhật◆
Khóa học | Thời gian nhập học | Thời hạn nộp hồ sơ dự thi |
---|---|---|
Khóa học lên cao 2 năm | Tháng 4 hằng năm | Từ 1/9 đến 30/11 |
Khóa học lên cao 1 năm 6 tháng | Tháng 10 hằng năm | Từ 1/2 đến 31/5 |
※ Tùy theo tình hình số học sinh đăng ký mà Nhà trường có thể ngừng nhận hồ sơ trước hết hạn.
※Ngoài ra,thời gian tiếp nhận hồ sơ đăng ký cũng có thể thay đổi tùy vào việc thay đổi thủ tục xin tư cách lưu trú.
Tải xuống Điều lệ tuyển sinh tại đây
Ngày học | Lớp buổi sáng | Lớp buổi chiều |
---|---|---|
Thứ 2 đến thứ 6 | 9:05~13:20 | 13:40~17:55 |
※Một ngày học 5 tiết,1 tuần 25 tiết.
※Giờ học chia làm 2 ca : lớp buổi sáng và lớp buổi chiều. Tùy theo trình độ tiếng Nhật của học viên mà Nhà trường sẽ quyết định chọn lớp phù hợp
※Học viên có nguyện vọng có thể đăng ký thêm các lớp khác ngoài lớp tiếng Nhật như lý, hóa, sinh, toán, Anh, môn học tổng hợp. ( có quy định điều kiện học viên và một số lớp học phải đóng học phí riêng)
Người đăng ký hay người đại diện vui lòng mang đơn đến nộp trực tiếp tại trường hoặc gửi đơn bằng đường bưu điện.
Trong trường hợp mang đơn đến nộp trực tiếp tại trường, vui lòng liên lạc trước với trường để hẹn ngày đến nộp đơn
20,000 yên (Vui lòng nộp phí khi hồ sơ được nhận)
●Khóa học lên
Slide aside
Thời gian nhập học | Các khoản chi phí | Năm đầu tiên | Năm tiếp theo | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
Tháng 4 <Khóa 2 năm> |
Tiền nhập học | 60,000 yên | ― | 60,000 yên |
Học phí | 570,000 yên | 570,000 yên | 1,140,000 yên | |
Chi phí khác | 85,500 yên | 66,000 yên | 151,500 yên | |
Tổng cộng | 715,500 yên | 636,000 yên | 1,351,500 yên | |
Tháng 10 <Khóa 1 năm 6 tháng> |
Tiền nhập học | 60,000 yên | ― | 60,000 yên |
Học phí | 570,000 yên | 285,000 yên | 855,000 yên | |
Chi phí khác | 82,600 yên | 33,000 yên | 115,600 yên | |
Tổng cộng | 712,600 yên | 318,000 yên | 1,030,600 yên |